Công Ty CP Quốc Tế Qstar

Công Ty CP Quốc Tế Qstar

Qstar International Joint Stock Company

Công Ty CP Quốc Tế Qstar – Qstar International Joint Stock Company có địa chỉ tại 183 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300853207 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

(20/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300853207

Ngày cấp20-05-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Quốc Tế Qstar

Tên giao dịch

Qstar International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

183 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300853207 / 20-05-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính20-05-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK20-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ5/20/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn đồ dùng khác cho gia đìnhLoại thuế phải nộp

    4300853207, Nguyễn Huy Ba

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt1010
    2Chế biến và đóng hộp thịt10101
    3Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác10109
    4Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    5Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    6Bảo quản gỗ16102
    7Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    8Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    9Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    10Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    11Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    12Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    13Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    14Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh2023
    15Sản xuất mỹ phẩm20231
    16Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh20232
    17Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu20290
    18Sản xuất sợi nhân tạo20300
    19Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    20Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    21Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    22Sản xuất linh kiện điện tử26100
    23Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    24Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    25Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    26Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    27Sản xuất đồng hồ26520
    28Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    29Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    30Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    31Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện2710
    32Sản xuất mô tơ, máy phát27101
    33Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện27102
    34Sản xuất pin và ắc quy27200
    35Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học27310
    36Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác27320
    37Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại27330
    38Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng27400
    39Sản xuất đồ điện dân dụng27500
    40Sản xuất thiết bị điện khác27900
    41Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)28110
    42Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu28120
    43Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác28130
    44Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động28140
    45Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung28150
    46Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp28160
    47Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)28170
    48Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén28180
    49Sản xuất máy thông dụng khác28190
    50Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp28210
    51Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại28220
    52Sản xuất máy luyện kim28230
    53Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng28240
    54Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá28250
    55Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da28260
    56Sản xuất máy chuyên dụng khác2829
    57Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng28291
    58Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu28299
    59Sản xuất xe có động cơ29100
    60Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc29200
    61Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe29300
    62Đóng tàu và cấu kiện nổi30110
    63Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí30120
    64Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe30200
    65Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan30300
    66Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội30400
    67Sản xuất mô tô, xe máy30910
    68Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật30920
    69Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu30990
    70Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    71Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    72Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    73Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    74Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    75Sản xuất nhạc cụ32200
    76Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    77Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    78Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng3250
    79Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa32501
    80Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng32502
    81Sản xuất khác chưa được phân vào đâu32900
    82Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn33110
    83Sửa chữa máy móc, thiết bị33120
    84Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học33130
    85Sửa chữa thiết bị điện33140
    86Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)33150
    87Sửa chữa thiết bị khác33190
    88Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp33200
    89Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    90Đại lý46101
    91Môi giới46102
    92Đấu giá46103
    93Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    94Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    95Bán buôn hoa và cây46202
    96Bán buôn động vật sống46203
    97Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    98Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    99Bán buôn gạo46310
    100Bán buôn thực phẩm4632
    101Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    102Bán buôn thủy sản46322
    103Bán buôn rau, quả46323
    104Bán buôn cà phê46324
    105Bán buôn chè46325
    106Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    107Bán buôn thực phẩm khác46329
    108Bán buôn đồ uống4633
    109Bán buôn đồ uống có cồn46331
    110Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    111Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    112Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    113Bán buôn vải46411
    114Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    115Bán buôn hàng may mặc46413
    116Bán buôn giày dép46414
    117Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    118Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    119Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    120Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    121Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    122Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    123Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    124Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    125Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    126Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    127Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    128Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    129Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    130Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    131Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    132Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    133Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    134Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    135Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    136Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    137Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    138Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    139Bán buôn xi măng46632
    140Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    141Bán buôn kính xây dựng46634
    142Bán buôn sơn, vécni46635
    143Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    144Bán buôn đồ ngũ kim46637
    145Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    146Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    147Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    148Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    149Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    150Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh4751
    151Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh47511
    152Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh47519
    153Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    154Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    155Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    156Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    157Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    158Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    159Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    160Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    161Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    162Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    163Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    164Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    165Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    166Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    167Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    168Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    169Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    170Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    171Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    172Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    173Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    174Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    175Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    176Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    177Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    178Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    179Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    180Vận tải đường ống49400
    181Cho thuê xe có động cơ7710
    182Cho thuê ôtô77101
    183Cho thuê xe có động cơ khác77109
    184Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    185Cho thuê băng, đĩa video77220
    186Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    187Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    188Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    189Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    190Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    191Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    192Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    193Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    194Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *