Công Ty CP Thái Tân An có địa chỉ tại 74 Nguyễn Tự Tân – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300657121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
Mã số ĐTNT | 4300657121 | Ngày cấp | 04-05-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Thái Tân An | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0907015599 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 74 Nguyễn Tự Tân – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0907015599 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 74 Nguyễn Tự Tân – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300657121 / 04-05-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-05-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/4/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-012 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 74-Nguyễn Tự Tân-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Đức Minh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp |
|
4300657121, Nguyễn Đức Minh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
3 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |