Công Ty CP Thương Mại Và Phát Triển Đầu Tư An Thịnh

Công Ty CP Thương Mại Và Phát Triển Đầu Tư An Thịnh

Công Ty CP Thương Mại Và Phát Triển Đầu Tư An Thịnh – Công Ty CP Thương Mại Và Phát Triển Đầu Tư An Thịnh có địa chỉ tại 01 Ngô Sĩ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300824291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300824291

Ngày cấp 13-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Và Phát Triển Đầu Tư An Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty CP Thương Mại Và Phát Triển Đầu Tư An Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

01 Ngô Sĩ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300824291 / 13-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300824291, Lương Thanh Bình

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    22 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    23 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    27 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    30 Đại lý 46101
    31 Môi giới 46102
    32 Đấu giá 46103
    33 Bán buôn thực phẩm 4632
    34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    35 Bán buôn thủy sản 46322
    36 Bán buôn rau, quả 46323
    37 Bán buôn cà phê 46324
    38 Bán buôn chè 46325
    39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    40 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    41 Bán buôn đồ uống 4633
    42 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    43 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    44 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    66 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    67 Bán buôn dầu thô 46612
    68 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    69 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    72 Bán buôn xi măng 46632
    73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    74 Bán buôn kính xây dựng 46634
    75 Bán buôn sơn, vécni 46635
    76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    80 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    81 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    82 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    83 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
    84 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    85 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    86 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    87 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    88 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    90 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    91 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    98 Vận tải đường ống 49400
    99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    105 Vận tải hành khách hàng không 51100
    106 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    115 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    116 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    117 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    118 Bưu chính 53100
    119 Chuyển phát 53200
    120 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    121 Khách sạn 55101
    122 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    123 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    124 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    125 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    126 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    127 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    128 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    129 Dịch vụ ăn uống khác 56290