An Thinh Contruction Adn Trading Ivestment Joint Stock Compa
Công Ty CP Thương Mại – Xây Dựng Và Đầu Tư An Thịnh – An Thinh Contruction Adn Trading Ivestment Joint Stock Compa có địa chỉ tại 455 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788325 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300788325 | Ngày cấp | 28-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Thương Mại – Xây Dựng Và Đầu Tư An Thịnh | Tên giao dịch | An Thinh Contruction Adn Trading Ivestment Joint Stock Compa | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 455 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 455 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300788325 / 28-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-10-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/28/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-400-401 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Thích | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hà 1-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
4300788325, Nguyễn Hữu Thích
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
6 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
8 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
9 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
10 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
12 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
13 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
14 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
15 | Phá dỡ | 43110 | |
16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
21 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
22 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
27 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
28 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
29 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
30 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
31 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 68200 | |
32 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |