PHAM NGUYEN CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Công Ty CP Xây Dựng Phạm Nguyễn – PHAM NGUYEN CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số: 176 Lê Lợi, tổ 15 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300559131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300559131 | Ngày cấp | 01-12-2010 | Ngày đóng MST | 16-05-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Xây Dựng Phạm Nguyễn | Tên giao dịch | PHAM NGUYEN CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.6251139 / 055.6251138 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 176 Lê Lợi, tổ 15 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.6251139 / 055.6251138 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 176 Lê Lợi, tổ 15 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300559131 / 01-12-2010 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-11-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/5/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu phố 3-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Duy Phương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300559131, Nguyễn Duy Phương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 3 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 13 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |