Công ty lương thực Quảng Ngãi
Công ty lương thực Quảng Ngãi – Công ty lương thực Quảng Ngãi có địa chỉ tại 275 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300194219 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Mã số ĐTNT | 4300194219 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 29-03-2004 |
Tên chính thức | Công ty lương thực Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Công ty lương thực Quảng Ngãi |
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055822701 / 055821668 |
Địa chỉ trụ sở | 275 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 055822701 / 055821668 |
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 275 Quang Trung – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
QĐTL/Ngày cấp | 037 / | C.Q ra quyết định | Tổng Công Ty Lương Thực Miền Nam |
GPKD/Ngày cấp | 111748 / 01-06-1999 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Quảng Ngãi |
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 20-05-1998 |
Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 48 | Tổng số lao động | 48 |
Cấp Chương loại khoản | 1-012-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | – |
Tên giám đốc | Phạm Tùng Bang | Địa chỉ | 09 Lê Thánh Tôn |
Kế toán trưởng | Đỗ Đúc Thiệu | Địa chỉ | Tịnh ấn Tây |
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
- Tiền thuế đất
- Xuất nhập khẩu
|
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị chủ quản
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
- Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
1 | 4300194219 | Tổng công ty lương thực Miền Nam | 42 Chu Mạnh Trinh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
1 | 4300194219 | XN CB KD lương thực TX QN | 84 Ngô quyền |
2 | 4300194219 | CH Lương thực ĐPhổ | TT Đức Phổ |
3 | 4300194219 | CH Lương thực Mộ Đức | TT Mộ Đức |
4 | 4300194219 | CH Lương thực N.Hành | TT chợ chùa |
5 | 4300194219 | CH Lương thực S.Tịnh | TT S.Tjnh |
6 | 4300194219 | CH Lương thực B.Sơn | TT Châu ổ |
7 | 4300194219 | CH Lương thực Trà Bồng | Xã Trà Xuân |
8 | 4300194219 | CH Lương thực M.Long | Xã Long Hiệp |
9 | 4300194219 | CH Lương thực Ba Tơ | TT Ba Tơ |
10 | 4300194219 | CH Lương thực Sơn Hà | Xã Sơn Lăng |
11 | 4300194219 | Trạm Kinh Doanh CBLT Phú Mỹ | Huyện Tân Phước, Tiền Giang |
12 | 4300194219 | Cửa Hàng kinh doanh chế biến lương thực thực phẩm | 260 Trương Quang Trọng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
1 | 4300194219 | XN CB KD lương thực TX QN | 84 Ngô quyền |
2 | 4300194219 | CH Lương thực ĐPhổ | TT Đức Phổ |
3 | 4300194219 | CH Lương thực Mộ Đức | TT Mộ Đức |
4 | 4300194219 | CH Lương thực N.Hành | TT chợ chùa |
5 | 4300194219 | CH Lương thực S.Tịnh | TT S.Tjnh |
6 | 4300194219 | CH Lương thực B.Sơn | TT Châu ổ |
7 | 4300194219 | CH Lương thực Trà Bồng | Xã Trà Xuân |
8 | 4300194219 | CH Lương thực M.Long | Xã Long Hiệp |
9 | 4300194219 | CH Lương thực Ba Tơ | TT Ba Tơ |
10 | 4300194219 | CH Lương thực Sơn Hà | Xã Sơn Lăng |
11 | 4300194219 | Trạm Kinh Doanh CBLT Phú Mỹ | Huyện Tân Phước, Tiền Giang |
12 | 4300194219 | Cửa Hàng kinh doanh chế biến lương thực thực phẩm | 260 Trương Quang Trọng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
1 | 4300194219 | Kho lương thục Mộ Đỳc | Đỳc Chỏnh |
2 | 4300194219 | Kho luơng thục Bỡnh Sơn | Chõu ổ |
3 | 4300194219 | Của hàng CBKDLT | Thị xó Quảng ngói |