Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Phương Dung Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Phương Dung Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Phương Dung Quảng Ngãi có địa chỉ tại 99 -101 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Mã số ĐTNT

4300864294

Ngày cấp04-02-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Phương Dung Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

99 -101 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300864294 / 04-02-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính04-02-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ2/4/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quang Hội

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngLoại thuế phải nộp

    4300864294, Trương Quang Hội

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    12Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    13Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    14Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    15Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    16Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    17Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    18Đại lý46101
    19Môi giới46102
    20Đấu giá46103
    21Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    22Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    23Bán buôn hoa và cây46202
    24Bán buôn động vật sống46203
    25Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    26Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    27Bán buôn gạo46310
    28Bán buôn thực phẩm4632
    29Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    30Bán buôn thủy sản46322
    31Bán buôn rau, quả46323
    32Bán buôn cà phê46324
    33Bán buôn chè46325
    34Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    35Bán buôn thực phẩm khác46329
    36Bán buôn đồ uống4633
    37Bán buôn đồ uống có cồn46331
    38Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    39Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    40Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    41Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    42Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    43Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    44Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    45Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    46Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    47Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    48Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    49Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    50Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    51Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    52Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    53Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    55Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    57Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    58Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    59Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    60Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    61Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    62Bán buôn dầu thô46612
    63Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    64Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    65Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    66Bán buôn quặng kim loại46621
    67Bán buôn sắt, thép46622
    68Bán buôn kim loại khác46623
    69Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    70Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    71Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    72Bán buôn xi măng46632
    73Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    74Bán buôn kính xây dựng46634
    75Bán buôn sơn, vécni46635
    76Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    77Bán buôn đồ ngũ kim46637
    78Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    79Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    80Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    81Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    82Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    83Bán buôn cao su46694
    84Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    85Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    86Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    87Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    88Bán buôn tổng hợp46900
    89Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    90Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    91Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    92Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    93Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    94Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    95Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    96Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    97Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    98Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    99Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    100Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    101Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    102Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    103Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    104Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    105Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    106Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    107Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    108Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    109Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    110Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    111Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    112Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    113Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    114Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    115Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    116Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    117Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    118Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    119Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    120Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    121Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    122Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    123Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    124Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    125Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    126Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    127Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    128Vận tải đường ống49400
    129Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    130Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    131Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    132Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    133Dịch vụ ăn uống khác56290
    134Cho thuê xe có động cơ7710
    135Cho thuê ôtô77101
    136Cho thuê xe có động cơ khác77109
    137Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    138Cho thuê băng, đĩa video77220
    139Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    140Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    141Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    142Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    143Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    144Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    145Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    146Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    147Cung ứng lao động tạm thời78200
    148Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác8219
    149Photo, chuẩn bị tài liệu82191
    150Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác82199
    151Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi82200
    152Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại82300
    153Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng82910
    154Dịch vụ đóng gói82920
    155Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu82990

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *