Công Ty TNHH Đầu Tư Bảo Minh Khang

Công Ty TNHH Đầu Tư Bảo Minh Khang

Bao Minh Khang Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Bảo Minh Khang – Bao Minh Khang Investment Company Limited có địa chỉ tại 285/10 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300822382

Ngày cấp02-08-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Bảo Minh Khang

Tên giao dịch

Bao Minh Khang Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

285/10 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300822382 / 02-08-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính02-08-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK02-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ8/2/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Kim Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhXây dựng nhà các loạiLoại thuế phải nộp

    4300822382, Đặng Thị Kim Thoa

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    6Khai thác gỗ02210
    7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    10Khai thác thuỷ sản biển03110
    11Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    12Khai thác đá08101
    13Khai thác cát, sỏi08102
    14Khai thác đất sét08103
    15Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    16Khai thác và thu gom than bùn08920
    17Khai thác muối08930
    18Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    19Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    20Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    21Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    22Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    23Bảo quản gỗ16102
    24Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    25Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    26Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    27Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    28Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    29Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    30Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    31Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    32Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    33Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    34Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    35Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    36Sản xuất nhạc cụ32200
    37Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    38Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    39Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    40Xây dựng công trình đường sắt42101
    41Xây dựng công trình đường bộ42102
    42Xây dựng công trình công ích42200
    43Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    44Phá dỡ43110
    45Chuẩn bị mặt bằng43120
    46Lắp đặt hệ thống điện43210
    47Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    48Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    49Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    50Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    51Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    52Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    53Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    54Đại lý46101
    55Môi giới46102
    56Đấu giá46103
    57Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    58Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    59Bán buôn hoa và cây46202
    60Bán buôn động vật sống46203
    61Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    62Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    63Bán buôn gạo46310
    64Bán buôn thực phẩm4632
    65Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    66Bán buôn thủy sản46322
    67Bán buôn rau, quả46323
    68Bán buôn cà phê46324
    69Bán buôn chè46325
    70Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    71Bán buôn thực phẩm khác46329
    72Bán buôn đồ uống4633
    73Bán buôn đồ uống có cồn46331
    74Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    75Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    76Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    77Bán buôn vải46411
    78Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    79Bán buôn hàng may mặc46413
    80Bán buôn giày dép46414
    81Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    82Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    83Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    84Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    85Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    86Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    87Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    88Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    89Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    90Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    91Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    92Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    93Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    94Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    95Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    96Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    97Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    98Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    99Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    100Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    101Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    102Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    103Bán buôn dầu thô46612
    104Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    105Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    106Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    107Bán buôn quặng kim loại46621
    108Bán buôn sắt, thép46622
    109Bán buôn kim loại khác46623
    110Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    111Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    112Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    113Bán buôn xi măng46632
    114Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    115Bán buôn kính xây dựng46634
    116Bán buôn sơn, vécni46635
    117Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    118Bán buôn đồ ngũ kim46637
    119Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    120Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    121Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    122Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    123Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    124Bán buôn cao su46694
    125Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    126Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    127Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    128Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    129Bán buôn tổng hợp46900
    130Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    131Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    132Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    133Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    134Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    135Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    136Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    137Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    138Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    139Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    140Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    141Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    142Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    143Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    144Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    145Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    146Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    147Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    148Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    149Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    150Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    151Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    152Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    153Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    154Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    155Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    156Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    157Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    158Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    159Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    160Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    161Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    162Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ4782
    163Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ47821
    164Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ47822
    165Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ47823
    166Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    167Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    168Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    169Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    170Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    171Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    172Vận tải đường ống49400
    173Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    174Khách sạn55101
    175Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    176Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    177Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    178Cơ sở lưu trú khác5590
    179Ký túc xá học sinh, sinh viên55901
    180Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm55902
    181Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu55909
    182Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    183Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    184Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    185Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    186Dịch vụ ăn uống khác56290
    187Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    188Quán rượu, bia, quầy bar56301
    189Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    190Xuất bản sách58110
    191Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    192Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    193Hoạt động xuất bản khác58190
    194Xuất bản phần mềm58200
    195Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    196Hoạt động kiến trúc71101
    197Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    198Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    199Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    201Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    202Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    203Quảng cáo73100
    204Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    205Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    206Hoạt động nhiếp ảnh74200
    207Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    208Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    209Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    210Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    211Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    212Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    213Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    214Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *