Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Trí

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Trí có địa chỉ tại Tổ 9, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852958 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(14/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300852958

Ngày cấp 14-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Trí

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852958 / 14-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Hồng Thuý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300852958, Lê Thị Hồng Thuý

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán mô tô, xe máy 4541
    18 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    19 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    20 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    23 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    24 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    25 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    27 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    28 Bán buôn hoa và cây 46202
    29 Bán buôn động vật sống 46203
    30 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    32 Bán buôn gạo 46310
    33 Bán buôn thực phẩm 4632
    34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    35 Bán buôn thủy sản 46322
    36 Bán buôn rau, quả 46323
    37 Bán buôn cà phê 46324
    38 Bán buôn chè 46325
    39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    40 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    63 Bán buôn xi măng 46632
    64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    65 Bán buôn kính xây dựng 46634
    66 Bán buôn sơn, vécni 46635
    67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    71 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    72 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    77 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    78 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    79 Vận tải đường ống 49400
    80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
    81 Dịch vụ điều hành bay 52231
    82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
    83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    84 Khách sạn 55101
    85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    89 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    90 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    91 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    92 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    93 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    94 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    95 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    96 Xuất bản sách 58110
    97 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    98 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    99 Hoạt động xuất bản khác 58190
    100 Xuất bản phần mềm 58200
    101 Cho thuê xe có động cơ 7710
    102 Cho thuê ôtô 77101
    103 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    105 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    112 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    113 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    114 Cung ứng lao động tạm thời 78200