Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Sơn Trường Lộc

Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Sơn Trường Lộc

Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Sơn Trường Lộc – Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Sơn Trường Lộc có địa chỉ tại Tổ 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Mã số ĐTNT

4300807539

Ngày cấp 24-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Sơn Trường Lộc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Sơn Trường Lộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300807539 / 24-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Ánh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

    4300807539, Trần Thị Ánh Nguyệt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    18 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    19 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    20 Xây dựng công trình công ích 42200
    21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    22 Phá dỡ 43110
    23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    29 Bán buôn cao su 46694
    30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    34 Bán buôn tổng hợp 46900
    35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    42 Vận tải đường ống 49400
    43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    44 Khách sạn 55101
    45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    53 Cho thuê xe có động cơ 7710
    54 Cho thuê ôtô 77101
    55 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    56 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    57 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    58 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290