Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Phước Lộc Thọ

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Phước Lộc Thọ

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Phước Lộc Thọ – Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Phước Lộc Thọ có địa chỉ tại 817 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300826147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Mã số ĐTNT

4300826147

Ngày cấp 22-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Phước Lộc Thọ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Phước Lộc Thọ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

817 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300826147 / 22-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300826147, Nguyễn Hữu Tiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    26 Sản xuất nhạc cụ 32200
    27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    30 Thoát nước 37001
    31 Xử lý nước thải 37002
    32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    33 Thu gom rác thải độc hại 3812
    34 Thu gom rác thải y tế 38121
    35 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    37 Tái chế phế liệu 3830
    38 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    39 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    41 Xây dựng nhà các loại 41000
    42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    49 Đại lý 46101
    50 Môi giới 46102
    51 Đấu giá 46103
    52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    54 Bán buôn hoa và cây 46202
    55 Bán buôn động vật sống 46203
    56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    58 Bán buôn gạo 46310
    59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    73 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    74 Bán buôn dầu thô 46612
    75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    76 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    78 Bán buôn quặng kim loại 46621
    79 Bán buôn sắt, thép 46622
    80 Bán buôn kim loại khác 46623
    81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    84 Bán buôn xi măng 46632
    85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    86 Bán buôn kính xây dựng 46634
    87 Bán buôn sơn, vécni 46635
    88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    89 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    97 Vận tải đường ống 49400
    98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    99 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    100 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    102 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    103 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    104 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    105 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    106 Xuất bản sách 58110
    107 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    108 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    109 Hoạt động xuất bản khác 58190
    110 Xuất bản phần mềm 58200