Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Kiến Trúc Xanh

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Kiến Trúc Xanh có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa 2, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300865890

Ngày cấp 08-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Kiến Trúc Xanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cộng Hòa 2, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865890 / 08-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300865890, Huỳnh Tấn Phong

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    15 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    16 Bán buôn dầu thô 46612
    17 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    18 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    20 Bán buôn quặng kim loại 46621
    21 Bán buôn sắt, thép 46622
    22 Bán buôn kim loại khác 46623
    23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    26 Bán buôn xi măng 46632
    27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    28 Bán buôn kính xây dựng 46634
    29 Bán buôn sơn, vécni 46635
    30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    34 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    35 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    36 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    37 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    38 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    39 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    45 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    50 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    57 Vận tải đường ống 49400
    58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    59 Hoạt động kiến trúc 71101
    60 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    61 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    62 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    63 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    66 Quảng cáo 73100
    67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    69 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    70 Cho thuê xe có động cơ 7710
    71 Cho thuê ôtô 77101
    72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    83 Cung ứng lao động tạm thời 78200