Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vinadat

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vinadat

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vinadat – Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vinadat có địa chỉ tại 919 Quang Trung, tổ 13, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300829821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300829821

Ngày cấp 21-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vinadat

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vinadat

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

919 Quang Trung, tổ 13, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300829821 / 21-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300829821, Nguyễn Tấn Đạt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    35 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    36 Bán buôn dầu thô 46612
    37 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    38 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    40 Bán buôn quặng kim loại 46621
    41 Bán buôn sắt, thép 46622
    42 Bán buôn kim loại khác 46623
    43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    46 Bán buôn xi măng 46632
    47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    48 Bán buôn kính xây dựng 46634
    49 Bán buôn sơn, vécni 46635
    50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    55 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    77 Vận tải đường ống 49400