CôNG TY TNHH ĐT & XD PHONG THàNH
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Phong Thành – CôNG TY TNHH ĐT & XD PHONG THàNH có địa chỉ tại 20 Nguyễn Năng Lự – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300453840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300453840 | Ngày cấp | 25-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Phong Thành | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH ĐT & XD PHONG THàNH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553715184 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 20 Nguyễn Năng Lự – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553715184 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 20 Nguyễn Năng Lự – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300453840 / 26-05-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/30/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Nguyên Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hà 3-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Nguyên Phong | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300453840, Trần Nguyên Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
12 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 |