GLOBAL.CO
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Toàn Cầu – GLOBAL.CO có địa chỉ tại Số: 125/2 Võ Thị Sáu, tổ 9 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300552217 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300552217 | Ngày cấp | 05-10-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Toàn Cầu | Tên giao dịch | GLOBAL.CO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935862719 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 125/2 Võ Thị Sáu, tổ 9 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935862719 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 128 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300552217 / 05-10-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/5/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thành Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 5-Xã Đức Chánh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Cao Tấn Duy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300552217, Cao Tấn Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
3 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
18 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
19 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
20 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
23 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
27 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
28 | Quảng cáo | 73100 | |
29 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
30 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 |