Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Thiên Uy

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Thiên Uy

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Thiên Uy – Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Thiên Uy có địa chỉ tại 34 Tô Hiến Thành, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo vệ cá nhân

Mã số ĐTNT

4300820297

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Thiên Uy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Thiên Uy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

34 Tô Hiến Thành, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820297 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Lê Uy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động bảo vệ cá nhân Loại thuế phải nộp

    4300820297, Nguyễn Mạnh Lê Uy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    20 Thoát nước 37001
    21 Xử lý nước thải 37002
    22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    26 Xây dựng công trình công ích 42200
    27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    28 Phá dỡ 43110
    29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    51 Bán buôn quặng kim loại 46621
    52 Bán buôn sắt, thép 46622
    53 Bán buôn kim loại khác 46623
    54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    57 Bán buôn xi măng 46632
    58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    59 Bán buôn kính xây dựng 46634
    60 Bán buôn sơn, vécni 46635
    61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    66 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    84 Vận tải đường ống 49400
    85 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    86 Hoạt động kiến trúc 71101
    87 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    88 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    89 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    90 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    91 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    92 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    93 Quảng cáo 73100
    94 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    95 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    96 Hoạt động nhiếp ảnh 74200