DUY BAO CO., LTD
Công Ty TNHH Dịch Vụ Duy Bảo – DUY BAO CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 5 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300700024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300700024 | Ngày cấp | 15-12-2012 | Ngày đóng MST | 31-03-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Duy Bảo | Tên giao dịch | DUY BAO CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553821614 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 5 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553821614 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 5 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300700024 / 15-12-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-12-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/14/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-490-491 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Nam Duy Kha | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Nam Duy Kha | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300700024, Nguyễn Nam Duy Kha
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
2 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
3 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
4 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
5 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
7 | Đại lý du lịch | 79110 | |
8 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
9 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
10 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
11 | Giáo dục tiểu học | 85200 | |
12 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
13 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
14 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 |