Công Ty TNHH Dịch Vụ Hậu Cần An Phú Cường

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hậu Cần An Phú Cường

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hậu Cần An Phú Cường – Công Ty TNHH Dịch Vụ Hậu Cần An Phú Cường có địa chỉ tại H1/4 Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798468 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300798468

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hậu Cần An Phú Cường

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hậu Cần An Phú Cường

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

H1/4 Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300798468 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thái Tây

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300798468, Võ Thái Tây

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn thực phẩm 4632
    16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    17 Bán buôn thủy sản 46322
    18 Bán buôn rau, quả 46323
    19 Bán buôn cà phê 46324
    20 Bán buôn chè 46325
    21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    32 Bán buôn xi măng 46632
    33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    34 Bán buôn kính xây dựng 46634
    35 Bán buôn sơn, vécni 46635
    36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    40 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    43 Bán buôn cao su 46694
    44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    46 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    48 Bán buôn tổng hợp 46900
    49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    50 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    51 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    52 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    53 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    57 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    58 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    60 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Cho thuê xe có động cơ 7710
    72 Cho thuê ôtô 77101
    73 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290