Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Thảo Nguyên Xanh

THAONGUYENXANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Thảo Nguyên Xanh – THAONGUYENXANH CO.,LTD có địa chỉ tại 301/16 Phan Bội Châu – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300780929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300780929

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Thảo Nguyên Xanh

Tên giao dịch

THAONGUYENXANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

301/16 Phan Bội Châu – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 301/16 Phan Bội Châu – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300780929 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Lộc-Xã Bình Trị-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300780929, Nguyễn Văn Hùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    3 In ấn 18110
    4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    9 Tái chế phế liệu 3830
    10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    11 Xây dựng nhà các loại 41000
    12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    13 Phá dỡ 43110
    14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300