Công Ty TNHH Dịch Vụ Nội Thất Xây Dựng Trường Khánh có địa chỉ tại Hẻm 162/12, đường Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300763419 | Ngày cấp | 04-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Nội Thất Xây Dựng Trường Khánh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0918444364 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 162/12, đường Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918444364 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 162/12, đường Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300763419 / 04-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Phụ Tiến | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 162/12, đường Trương Định-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300763419, Bùi Phụ Tiến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
3 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
18 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
24 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
26 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
27 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
28 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 |