Công Ty TNHH Dịch Vụ Phước Trí

Phuoc Tri Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phước Trí – Phuoc Tri Service Company Limited có địa chỉ tại 583 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300813405

Ngày cấp 13-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phước Trí

Tên giao dịch

Phuoc Tri Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

583 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300813405 / 13-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300813405, Nguyễn Thị Thanh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    28 Xây dựng công trình công ích 42200
    29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    30 Phá dỡ 43110
    31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    41 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    45 Bán buôn hoa và cây 46202
    46 Bán buôn động vật sống 46203
    47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    49 Bán buôn gạo 46310
    50 Bán buôn đồ uống 4633
    51 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    52 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    75 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    76 Bán buôn dầu thô 46612
    77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    78 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    80 Bán buôn quặng kim loại 46621
    81 Bán buôn sắt, thép 46622
    82 Bán buôn kim loại khác 46623
    83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    86 Bán buôn xi măng 46632
    87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    88 Bán buôn kính xây dựng 46634
    89 Bán buôn sơn, vécni 46635
    90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    97 Bán buôn cao su 46694
    98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    102 Bán buôn tổng hợp 46900
    103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    106 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    107 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    108 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    114 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    115 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    116 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    117 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    118 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    119 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    120 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    121 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    122 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    123 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    124 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    125 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    126 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    133 Vận tải đường ống 49400
    134 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    135 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    136 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    138 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    140 Vận tải hành khách hàng không 51100
    141 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    143 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    144 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    145 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    146 Bưu chính 53100
    147 Chuyển phát 53200
    148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    153 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    154 Hoạt động kiến trúc 71101
    155 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    156 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    157 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    158 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    161 Quảng cáo 73100
    162 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    163 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    164 Hoạt động nhiếp ảnh 74200