Công Ty TNHH Dịch Vụ Thân Thành Thiên
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thân Thành Thiên – Công Ty TNHH Dịch Vụ Thân Thành Thiên có địa chỉ tại 294 Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818837 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Mã số ĐTNT | 4300818837 | Ngày cấp | 12-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thân Thành Thiên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thân Thành Thiên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 294 Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818837 / 12-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/12/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Trương Cẩm Ngọc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Loại thuế phải nộp | |
4300818837, Lê Trương Cẩm Ngọc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
9 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
10 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
12 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
13 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
14 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
15 | Bưu chính | 53100 | |
16 | Chuyển phát | 53200 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
20 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
21 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
22 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |