Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Long Điền có địa chỉ tại Tổ 16 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Mã số ĐTNT | 4300745787 | Ngày cấp | 24-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Long Điền | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0918731832-0935981 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 16 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918731832-0935981 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 16 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300745787 / 24-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/21/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Thạch Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 16-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thạch Sơn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | Loại thuế phải nộp |
|
4300745787, Lê Thạch Sơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
4 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
22 | Quảng cáo | 73100 | |
23 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
24 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 |