Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hòa Bình

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hòa Bình

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hòa Bình – Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hòa Bình có địa chỉ tại 374 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Mã số ĐTNT

4300795844

Ngày cấp 02-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hòa Bình

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hòa Bình

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

374 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300795844 / 02-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Kha

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

    4300795844, Nguyễn Duy Kha

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    3 Chăn nuôi gà 01462
    4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    6 Chăn nuôi khác 01490
    7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    34 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    36 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    44 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    45 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    47 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    48 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    49 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    51 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    52 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    53 Cung ứng lao động tạm thời 78200