Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vĩnh Thịnh có địa chỉ tại 129 Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300734270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300734270 | Ngày cấp | 27-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vĩnh Thịnh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556251658-09020524 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 129 Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556251658-09020524 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 129 Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300734270 / 27-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/26/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Mai Quốc Việt | Địa chỉ chủ sở hữu | 307/26 Phan Bội Châu-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Mai Quốc Việt | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300734270, Mai Quốc Việt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Phá dỡ | 43110 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 17 | Quảng cáo | 73100 | |
| 18 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |