Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xuân Việt có địa chỉ tại Hẻm 59/67 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa
| Mã số ĐTNT | 4300867672 | Ngày cấp | 05-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xuân Việt | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 59/67 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300867672 / 05-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 05-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/5/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Ái Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bốc xếp hàng hóa | Loại thuế phải nộp | |||||
4300867672, Trần Thị Ái Vân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 8 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 9 | Bán buôn vải | 46411 | |
| 10 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
| 11 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
| 12 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
| 13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 14 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 15 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 16 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 17 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 18 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 19 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 20 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 21 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 28 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 31 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 33 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 34 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 35 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 36 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 37 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 38 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 39 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 40 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 41 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 42 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 44 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 45 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 46 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 47 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 48 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 49 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 50 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 52 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 53 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 54 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 55 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 56 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 57 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 58 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 59 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 60 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 61 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 62 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 63 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 64 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 65 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 66 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 67 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 68 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 69 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 70 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 71 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 72 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 73 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 74 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 75 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 76 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 77 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
| 78 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
| 79 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 80 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 81 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 82 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
| 83 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
| 84 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
| 85 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
| 86 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 87 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 88 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 89 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
