Công Ty TNHH Đt Dv Tâm An có địa chỉ tại 357 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số ĐTNT | 4300867249 | Ngày cấp | 23-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đt Dv Tâm An | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 357 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300867249 / 23-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/23/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Đoàn Thị Ngọc Ánh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
4300867249, Phạm Đoàn Thị Ngọc Ánh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
2 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
3 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
4 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
5 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
6 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
7 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
8 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
9 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
12 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
13 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
14 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
15 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
16 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
17 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
18 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
23 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
24 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
25 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
26 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
27 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
28 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
29 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
30 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
31 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
32 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
33 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
34 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
36 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
37 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
38 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
39 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
40 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
41 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
42 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
43 | Xuất bản sách | 58110 | |
44 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
45 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
46 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
47 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
48 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 | |
49 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 86201 | |
50 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 86202 | |
51 | Hoạt động y tế dự phòng | 86910 | |
52 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
53 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 |