Công Ty TNHH Dược Phẩm Na-yphaco

Công Ty TNHH Dược Phẩm Na-yphaco

Công Ty TNHH Dược Phẩm Na-yphaco có địa chỉ tại 20 Đặng Văn Ngữ, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300867584

Ngày cấp01-04-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Na-yphaco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20 Đặng Văn Ngữ, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300867584 / 01-04-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính01-04-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK01-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ4/1/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Ngọc Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn thực phẩmLoại thuế phải nộp

    4300867584, Trương Ngọc Tuyên

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng3250
    2Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa32501
    3Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng32502
    4Sản xuất khác chưa được phân vào đâu32900
    5Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn33110
    6Sửa chữa máy móc, thiết bị33120
    7Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học33130
    8Sửa chữa thiết bị điện33140
    9Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)33150
    10Sửa chữa thiết bị khác33190
    11Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp33200
    12Bán buôn thực phẩm4632
    13Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    14Bán buôn thủy sản46322
    15Bán buôn rau, quả46323
    16Bán buôn cà phê46324
    17Bán buôn chè46325
    18Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    19Bán buôn thực phẩm khác46329
    20Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    21Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    22Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    23Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    24Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    25Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    26Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    27Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    28Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    29Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    30Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    31Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    32Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    33Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    34Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    35Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    36Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    37Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    38Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    39Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    40Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    41Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    42Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    43Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    44Bán buôn cao su46694
    45Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    46Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    47Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    48Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    49Bán buôn tổng hợp46900
    50Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    51Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    52Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    53Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    54Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    55Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    56Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    57Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    58Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    59Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    60Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    61Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    62Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *