Công Ty TNHH Gas 247 có địa chỉ tại Tổ 4, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(22/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300855846 | Ngày cấp | 22-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Gas 247 | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 4, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300855846 / 22-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300855846, Nguyễn Thị Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
8 | Đại lý | 46101 | |
9 | Môi giới | 46102 | |
10 | Đấu giá | 46103 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
13 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
14 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
15 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
16 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
17 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
18 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
19 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
21 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
22 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
31 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
32 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
33 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
34 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
35 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
36 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
37 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
38 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
39 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
40 | Bán buôn cao su | 46694 | |
41 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
42 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
43 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
44 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
45 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
46 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
47 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
48 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
49 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
50 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
51 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
52 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
53 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
54 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
55 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
56 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
57 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
58 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
59 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
60 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
61 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
62 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
63 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
64 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
65 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
66 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
73 | Vận tải đường ống | 49400 | |
74 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
75 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
76 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
77 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
78 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
79 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
80 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
81 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
82 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
83 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
84 | Bưu chính | 53100 | |
85 | Chuyển phát | 53200 | |
86 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
87 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
88 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
89 | Hoạt động thú y | 75000 |