Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng An Khang
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng An Khang – Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng An Khang có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300832503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300832503 | Ngày cấp | 20-02-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng An Khang | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng An Khang | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300832503 / 20-02-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-02-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-02-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/20/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Mai Thị Thanh Thúy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300832503, Mai Thị Thanh Thúy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
8 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
9 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
10 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
11 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
14 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
15 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
16 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
17 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
18 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
19 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
21 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
22 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
23 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
24 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
25 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
26 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
27 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
35 | Vận tải đường ống | 49400 | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
37 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
38 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
39 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
40 | Bưu chính | 53100 | |
41 | Chuyển phát | 53200 | |
42 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
43 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
44 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
45 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
46 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
47 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
48 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
53 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
54 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
55 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |