Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Thanh Vũ có địa chỉ tại Hẻm 363 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300700962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300700962 | Ngày cấp | 20-12-2012 | Ngày đóng MST | 11-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Thanh Vũ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553814506 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 363 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553814506 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 363 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300700962 / 20-12-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-12-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/19/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 11-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Vũ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300700962, Nguyễn Thanh Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Quảng cáo | 73100 |