Công Ty TNHH Giải Pháp Số 2 có địa chỉ tại 01 Hồ Xuân Hương – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
| Mã số ĐTNT | 4300721514 | Ngày cấp | 08-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Giải Pháp Số 2 | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553723355 / 0553727677 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 01 Hồ Xuân Hương – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553723355 / 0553727677 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 01 Hồ Xuân Hương – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300721514 / 08-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/7/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Đạt Tuyến | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Vạn An-Xã Nghĩa Thương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Đạt Tuyến | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300721514, Bùi Đạt Tuyến
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 2 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 3 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
| 4 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 5 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 6 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 7 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |