Công Ty TNHH Giáo Dục Tigia
Công Ty TNHH Giáo Dục Tigia – Công Ty TNHH Giáo Dục Tigia có địa chỉ tại 376, Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300826355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300826355 | Ngày cấp | 25-10-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Giáo Dục Tigia | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Giáo Dục Tigia | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 376, Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300826355 / 25-10-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-10-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/25/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Minh Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300826355, Phạm Minh Trí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
2 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
3 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
4 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
5 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
6 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
7 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
8 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
9 | Quảng cáo | 73100 | |
10 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
11 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
12 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
13 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
14 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
15 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
16 | Đại lý du lịch | 79110 | |
17 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
18 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
19 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
20 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
21 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
22 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
23 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
24 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
25 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
26 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |