Công Ty TNHH Hải Long có địa chỉ tại Lô 51-Trường Xuân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300222681 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300222681 | Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Hải Long | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913447515 / (055)820389 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 51-Trường Xuân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913447515 / (055)820389 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 51-Trường Xuân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300222681 / 31-10-2000 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/31/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Minh Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 18-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phan Minh Trí | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phan Minh Trí | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300222681, Phan Minh Trí
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 3 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
| 4 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |