Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hải Minh có địa chỉ tại 94, Phan Đình Phùng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300318062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300318062 | Ngày cấp | 14-05-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hải Minh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055824893 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 94, Phan Đình Phùng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055824893 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 94, Phan Đình Phùng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300318062 / 05-05-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-05-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/12/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phan Quang Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Phan Quang Hải | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Võ Thị Nhi | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300318062, Võ Thị Nhi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Quảng cáo | 73100 |