Công Ty TNHH Hưng An Thịnh

Công Ty TNHH Hưng An Thịnh

Công Ty TNHH Hưng An Thịnh – Công Ty TNHH Hưng An Thịnh có địa chỉ tại Tổ 10, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300806905

Ngày cấp 09-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng An Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Hưng An Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806905 / 09-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300806905, Trần Anh Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    27 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    28 Bán buôn dầu thô 46612
    29 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    30 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    32 Bán buôn quặng kim loại 46621
    33 Bán buôn sắt, thép 46622
    34 Bán buôn kim loại khác 46623
    35 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    38 Bán buôn xi măng 46632
    39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    40 Bán buôn kính xây dựng 46634
    41 Bán buôn sơn, vécni 46635
    42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    49 Bán buôn cao su 46694
    50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    54 Bán buôn tổng hợp 46900
    55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    62 Vận tải đường ống 49400
    63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    67 Bốc xếp hàng hóa 5224
    68 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    69 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    70 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    71 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    72 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    73 Cho thuê xe có động cơ 7710
    74 Cho thuê ôtô 77101
    75 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    76 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    77 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    78 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    80 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    81 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    82 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    84 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    85 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    86 Cung ứng lao động tạm thời 78200