Công Ty TNHH Hùng Na có địa chỉ tại 15 Trương Quang Giao – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300771219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
| Mã số ĐTNT | 4300771219 | Ngày cấp | 31-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Hùng Na | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0934941425 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 15 Trương Quang Giao – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0934941425 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 15 Trương Quang Giao – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300771219 / 31-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-12-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/31/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Phi Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | 331 Nguyễn Du-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300771219, Võ Phi Hùng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 6 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 7 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 8 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
| 9 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 17 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |