Công Ty TNHH Huỳnh Tích Đức

Công Ty TNHH Huỳnh Tích Đức có địa chỉ tại 112 Trần Thái Tông, tổ 9, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

(23/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300849761

Ngày cấp 17-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huỳnh Tích Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

112 Trần Thái Tông, tổ 9, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849761 / 17-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tích Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300849761, Huỳnh Tích Đức

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    22 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    23 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    24 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    53 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    56 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    74 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    75 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    76 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    77 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    87 Vận tải đường ống 49400
    88 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    89 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    90 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    93 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    98 Bốc xếp hàng hóa 5224
    99 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    100 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    101 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    102 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    103 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    104 Cho thuê xe có động cơ 7710
    105 Cho thuê ôtô 77101
    106 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290