Công Ty TNHH Khoan Giếng Khoan Cọc Nhồi Đắc Lên
Công Ty TNHH Khoan Giếng Khoan Cọc Nhồi Đắc Lên – Công Ty TNHH Khoan Giếng Khoan Cọc Nhồi Đắc Lên có địa chỉ tại 95 Nguyễn Tự Tân, Tổ 15, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300805179 | Ngày cấp | 28-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Khoan Giếng Khoan Cọc Nhồi Đắc Lên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Khoan Giếng Khoan Cọc Nhồi Đắc Lên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 95 Nguyễn Tự Tân, Tổ 15, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805179 / 28-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/28/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đắc Tốt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300805179, Nguyễn Đắc Tốt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
6 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
10 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
16 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
17 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
18 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
19 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
20 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
21 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
22 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
24 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
25 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
34 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
35 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
36 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
37 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
38 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
39 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
40 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
41 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
42 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
43 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
44 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
45 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
46 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
47 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
48 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
49 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
50 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
51 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
52 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
53 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
54 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
55 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
56 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
57 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
58 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
59 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
60 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
61 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
68 | Vận tải đường ống | 49400 | |
69 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
70 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
71 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
72 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
73 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
74 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
75 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
76 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
77 | Quảng cáo | 73100 | |
78 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
79 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
80 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
81 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
82 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
83 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
84 | Hoạt động thú y | 75000 |