Hung Viet Architecture Company Limited
Công Ty TNHH Kiến Trúc Hưng Việt – Hung Viet Architecture Company Limited có địa chỉ tại Tổ 24, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300814328 | Ngày cấp | 20-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kiến Trúc Hưng Việt | Tên giao dịch | Hung Viet Architecture Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 24, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300814328 / 20-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/20/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phùng Đức Thịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300814328, Phùng Đức Thịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
10 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
11 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
12 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
13 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
14 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
15 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
16 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
17 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
18 | Quảng cáo | 73100 | |
19 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
20 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
21 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |