Công Ty TNHH Kiến Trúc Np

Công Ty TNHH Kiến Trúc Np

Công Ty TNHH Kiến Trúc Np – Công Ty TNHH Kiến Trúc Np có địa chỉ tại 123 Nguyễn Nghiêm, tổ 2, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300819703

Ngày cấp 02-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Np

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kiến Trúc Np

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

123 Nguyễn Nghiêm, tổ 2, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819703 / 02-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Xuân Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300819703, Ngô Xuân Phước

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    18 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    19 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    20 Xây dựng công trình công ích 42200
    21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    22 Phá dỡ 43110
    23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    45 Bán buôn quặng kim loại 46621
    46 Bán buôn sắt, thép 46622
    47 Bán buôn kim loại khác 46623
    48 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    51 Bán buôn xi măng 46632
    52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    53 Bán buôn kính xây dựng 46634
    54 Bán buôn sơn, vécni 46635
    55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    64 Vận tải đường ống 49400
    65 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    66 Hoạt động kiến trúc 71101
    67 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    68 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    69 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    70 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    73 Quảng cáo 73100
    74 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    76 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    77 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    78 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    79 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    80 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    83 Dịch vụ đóng gói 82920
    84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990