Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Sc

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Sc có địa chỉ tại 192/4 đường Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300865918

Ngày cấp 08-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Sc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

192/4 đường Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865918 / 08-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Quang Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300865918, Hoàng Quang Thiện

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    9 Bán buôn xi măng 46632
    10 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    11 Bán buôn kính xây dựng 46634
    12 Bán buôn sơn, vécni 46635
    13 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    14 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    17 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    18 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    19 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    20 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    21 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    22 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    26 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    27 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    28 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    31 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    33 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    35 Hoạt động kiến trúc 71101
    36 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    38 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    42 Quảng cáo 73100
    43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    45 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    46 Cho thuê xe có động cơ 7710
    47 Cho thuê ôtô 77101
    48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    53 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    54 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    57 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    59 Cung ứng lao động tạm thời 78200