Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Tùng Việt có địa chỉ tại 278 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT | 4300870650 | Ngày cấp | 18-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Tùng Việt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 278 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870650 / 18-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/18/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Trinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300870650, Nguyễn Thị Trinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Khai thác đá | 08101 | |
8 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
9 | Khai thác đất sét | 08103 | |
10 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
11 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
12 | Khai thác muối | 08930 | |
13 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
16 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
17 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
18 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
19 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
20 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
21 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
22 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
23 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
24 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
25 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
26 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
27 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
30 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
31 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
32 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
33 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
34 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
35 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
36 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
37 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
38 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
39 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
40 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
41 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
42 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
43 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
44 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
45 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
47 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
48 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
49 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
50 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
51 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
52 | Bán buôn gạo | 46310 | |
53 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
54 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
55 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
56 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
57 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
58 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
59 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
60 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
61 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
62 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
63 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
64 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
73 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
74 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
75 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
76 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
77 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
78 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
79 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
80 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
81 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
82 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
83 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
84 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
85 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
86 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
87 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
88 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
89 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
90 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
91 | Bán buôn cao su | 46694 | |
92 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
93 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
94 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
95 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
96 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
97 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
98 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
99 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47741 | |
100 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47749 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
103 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
104 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
105 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
106 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
107 | Vận tải đường ống | 49400 | |
108 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
109 | Khách sạn | 55101 | |
110 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
111 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
112 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
113 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
114 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
115 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
116 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
117 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
118 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
119 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
120 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
121 | Quảng cáo | 73100 | |
122 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
123 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
124 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
125 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
126 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
127 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
128 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
129 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
130 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |