Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tiến Thịnh Phát

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tiến Thịnh Phát có địa chỉ tại 02 Đường Lê Khiết, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

(09/12/2020)

Mã số ĐTNT

4300860395

Ngày cấp 09-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tiến Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

02 Đường Lê Khiết, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300860395 / 09-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thúy Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300860395, Nguyễn Thúy Vi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    2 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    3 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    4 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    5 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
    6 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
    7 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
    8 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
    9 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
    10 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
    11 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
    12 Vận tải hành khách đường sắt 49110
    13 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
    14 Vận tải bằng xe buýt 49200