NAVICO
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Và Xây Dựng Nam Việt – NAVICO có địa chỉ tại 74 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300606085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT | 4300606085 | Ngày cấp | 28-06-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Và Xây Dựng Nam Việt | Tên giao dịch | NAVICO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553717478 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 74 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553717478 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 74 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300606085 / 28-06-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-10-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Đoàn Thị Tuyết Hương | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 127 Nguyễn Thụy, tổ 4-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đoàn Thị Tuyết Hương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
|
4300606085, Đoàn Thị Tuyết Hương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
2 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
5 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
6 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
8 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
9 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
10 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
11 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
12 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
13 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
14 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
15 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
16 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
17 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
18 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
19 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
21 | Phá dỡ | 43110 | |
22 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
23 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
24 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
29 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
31 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300606085 | Trung Tâm Dạy Nghề Kỹ Thuật - Công Nghiệp Quảng Ngãi | 74 Lê Lợi |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300606085 | Trung Tâm Dạy Nghề Kỹ Thuật - Công Nghiệp Quảng Ngãi | 74 Lê Lợi |