Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Green Life

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Green Life có địa chỉ tại Số C28 đường Vạn Tường, tổ 6, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856127 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

(29/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300856127

Ngày cấp 29-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Green Life

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số C28 đường Vạn Tường, tổ 6, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856127 / 29-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Ân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

    4300856127, Trần Thị Hồng Ân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    13 Bán buôn hoa và cây 46202
    14 Bán buôn động vật sống 46203
    15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    17 Bán buôn gạo 46310
    18 Bán buôn thực phẩm 4632
    19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    20 Bán buôn thủy sản 46322
    21 Bán buôn rau, quả 46323
    22 Bán buôn cà phê 46324
    23 Bán buôn chè 46325
    24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    50 Bán buôn cao su 46694
    51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    55 Bán buôn tổng hợp 46900
    56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    58 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    60 Hoạt động thú y 75000