Quang Ngai Travel Golden Color Company Limited
Công Ty TNHH Lữ Hành Sắc Vàng Quảng Ngãi – Quang Ngai Travel Golden Color Company Limited có địa chỉ tại 12 Phạm Văn Đồng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch
Mã số ĐTNT | 4300863068 | Ngày cấp | 07-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Lữ Hành Sắc Vàng Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Quang Ngai Travel Golden Color Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 12 Phạm Văn Đồng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863068 / 07-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/7/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Hồ Thanh Mùi | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch | Loại thuế phải nộp | |
4300863068, Hồ Thanh Mùi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
2 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
3 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
4 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
5 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
8 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
9 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
10 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
11 | Bưu chính | 53100 | |
12 | Chuyển phát | 53200 | |
13 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
14 | Khách sạn | 55101 | |
15 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
16 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
17 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
18 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
19 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
20 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
21 | Xuất bản sách | 58110 | |
22 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
23 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
24 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
25 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
27 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
29 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
30 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
31 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |