Công Ty TNHH Mai Tín Phát có địa chỉ tại Số 24 Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300745547 | Ngày cấp | 19-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Mai Tín Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0912307463 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 24 Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0912307463 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 24 Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300745547 / 19-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-550-579 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Mai Bảo Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | 202 Lê Trung Đình-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Mai Bảo Cường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300745547, Mai Bảo Cường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 5 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 6 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 7 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 8 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 9 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 10 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
| 11 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |
