Công Ty TNHH Thương Mại Nhất Tín Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Nhất Tín Phát – Công Ty TNHH Thương Mại Nhất Tín Phát có địa chỉ tại Khu dân cư 9B, Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa
Mã số ĐTNT | 4300803069 | Ngày cấp | 11-07-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Nhất Tín Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Nhất Tín Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 9B, Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300803069 / 11-07-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-07-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/11/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Chung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vệ sinh chung nhà cửa | Loại thuế phải nộp |
4300803069, Nguyễn Thị Chung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Thoát nước | 37001 | |
3 | Xử lý nước thải | 37002 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
6 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
7 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
8 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
9 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
10 | Bán buôn chè | 46325 | |
11 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
12 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
14 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
15 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
16 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
17 | Bán buôn cao su | 46694 | |
18 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
19 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
20 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
22 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
23 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
24 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
25 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
26 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
27 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
28 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
29 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
30 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
31 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
32 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
33 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 |