Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Hoà Tuấn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Hoà Tuấn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Hoà Tuấn có địa chỉ tại Hẻm 151/10 Trương Định, Tổ 7, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
| Mã số ĐTNT | 4300794819 | Ngày cấp | 20-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Hoà Tuấn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Hoà Tuấn | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 151/10 Trương Định, Tổ 7, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300794819 / 20-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 20-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-02-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/20/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Phan Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300794819, Phan Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 20 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 21 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 22 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 23 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 24 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 25 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 28 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 29 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 30 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 31 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 32 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 33 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 34 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 35 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 36 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 37 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 41 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 44 | Vận tải đường ống | 49400 | |